Có 4 kết quả:

外务 wài wù ㄨㄞˋ ㄨˋ外務 wài wù ㄨㄞˋ ㄨˋ外鶩 wài wù ㄨㄞˋ ㄨˋ外鹜 wài wù ㄨㄞˋ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

foreign affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foreign affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get involved in things which are not one's business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get involved in things which are not one's business

Bình luận 0